学歴詐称 [Học Lịch Trá Xưng]
がくれきさしょう

Danh từ chung

khai man học vấn

Hán tự

Học học; khoa học
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Trá nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
Xưng tên gọi; khen ngợi