• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luyện
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: ね.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煉 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ) và chữ 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “luyện, nung”. Về sau dùng để chỉ quá trình rèn luyện, tinh luyện.