薬煉
[Dược Luyện]
薬練 [Dược Luyện]
天鼠子 [Thiên Thử Tử]
天鼠矢 [Thiên Thử Thỉ]
薬練 [Dược Luyện]
天鼠子 [Thiên Thử Tử]
天鼠矢 [Thiên Thử Thỉ]
くすね
Danh từ chung
nhựa thông và dầu đun sôi (truyền thống dùng làm keo trong bắn cung, v.v.)