Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
化粧煉瓦
[Hóa Trang Luyện Ngõa]
けしょうれんが
🔊
Danh từ chung
gạch trang trí
Hán tự
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
粧
Trang
trang điểm
煉
Luyện
luyện kim; nhào nặn trên lửa
瓦
Ngõa
ngói; gam