化粧煉瓦 [Hóa Trang Luyện Ngõa]
けしょうれんが

Danh từ chung

gạch trang trí

Hán tự

Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Trang trang điểm
Luyện luyện kim; nhào nặn trên lửa
Ngõa ngói; gam