赤煉瓦
[Xích Luyện Ngõa]
赤レンガ [Xích]
赤レンガ [Xích]
あかれんが
– 赤レンガ
あかレンガ
– 赤レンガ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gạch đỏ