煉瓦 [Luyện Ngõa]
れんが
レンガ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gạch

JP: あのいえはレンガづくりだ。

VI: Ngôi nhà đó được xây bằng gạch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わらなしで煉瓦れんがはできない。
Không có rơm không thể làm gạch.
煉瓦れんがだい部分ぶぶん粘土ねんどからなっている。
Phần lớn gạch được làm từ đất sét.
煉瓦れんがかべかしてることはできない。
Không thể nhìn xuyên qua bức tường gạch.
煉瓦れんが職人しょくにんはそのへいには500個ごひゃくじゅっこのレンガが必要ひつようだと見積みつもった。
Người thợ xây ước tính rằng bức tường này cần 500 viên gạch.

Hán tự

Luyện luyện kim; nhào nặn trên lửa
Ngõa ngói; gam

Từ liên quan đến 煉瓦