• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: こ.りる; こ.らす; こ.らしめる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1303
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懲 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm) chỉ ý, và chữ 徴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trừng phạt, răn đe”. Về sau dùng để chỉ sự cảnh cáo, giáo dục.