Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懲戒免職
[Trừng Giới Miễn Chức]
ちょうかいめんしょく
🔊
Danh từ chung
sa thải kỷ luật
Hán tự
懲
Trừng
hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
戒
Giới
giới răn
免
Miễn
xin lỗi; miễn nhiệm
職
Chức
công việc; việc làm