懲戒免職 [Trừng Giới Miễn Chức]
ちょうかいめんしょく

Danh từ chung

sa thải kỷ luật

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Giới giới răn
Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Chức công việc; việc làm