勧善懲悪劇 [Khuyến Thiện Trừng Ác Kịch]
かんぜんちょうあくげき

Danh từ chung

vở kịch đạo đức

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Kịch kịch; vở kịch