Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勧善懲悪劇
[Khuyến Thiện Trừng Ác Kịch]
かんぜんちょうあくげき
🔊
Danh từ chung
vở kịch đạo đức
Hán tự
勧
Khuyến
thuyết phục; khuyên; khuyến khích
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
懲
Trừng
hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
劇
Kịch
kịch; vở kịch