Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懲悪
[Trừng Ác]
ちょうあく
🔊
Danh từ chung
trừng phạt cái ác
🔗 勧善懲悪
Hán tự
懲
Trừng
hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai