• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nang
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: ふくろ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 囊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “túi, bao”. Về sau dùng để chỉ vật dụng để đựng, chứa.