Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰嚢
[Âm Nang]
いんのう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Giải phẫu học
bìu dái
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
嚢
Nang
túi; ví; túi