胆嚢炎 [Đảm Nang Viêm]
胆のう炎 [Đảm Viêm]
たんのうえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm túi mật

Hán tự

Đảm túi mật; dũng cảm; gan dạ; thần kinh
Nang túi; ví; túi
Viêm viêm; ngọn lửa