内衣嚢 [Nội Y Nang]
内隠し [Nội Ẩn]
うちかくし

Danh từ chung

túi trong

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Y quần áo; trang phục
Nang túi; ví; túi
Ẩn che giấu