Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内衣嚢
[Nội Y Nang]
内隠し
[Nội Ẩn]
うちかくし
🔊
Danh từ chung
túi trong
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
衣
Y
quần áo; trang phục
嚢
Nang
túi; ví; túi
隠
Ẩn
che giấu