Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水嚢
[Thủy Nang]
すいのう
🔊
Danh từ chung
túi lọc; túi nước
Hán tự
水
Thủy
nước
嚢
Nang
túi; ví; túi
Từ liên quan đến 水嚢
こし器
こしき
cái lọc; cái rây
ろ波器
ろぱき
bộ lọc; bộ lọc sóng
ろ過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
フィルタ
bộ lọc
フィルター
bộ lọc
水漉し
みずこし
bộ lọc nước; rây; cái lọc
漉し器
こしき
cái lọc; cái rây
濾波器
ろぱき
bộ lọc; bộ lọc sóng
濾過
ろか
lọc; lọc qua; thẩm thấu
濾過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
瀘過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
Xem thêm