こし器 [Khí]
漉し器 [Lộc Khí]
濾し器 [Lự Khí]
こしき

Danh từ chung

cái lọc; cái rây

Hán tự

Khí dụng cụ; khả năng
Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm
Lự lọc

Từ liên quan đến こし器