• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du Dụ
  • Âm On:
  • Âm Kun: たと.える; さと.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喩 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 俞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ví dụ, so sánh”. Về sau dùng để chỉ sự so sánh, ví von.