Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暗喩
[Ám Du]
あんゆ
🔊
Danh từ chung
ẩn dụ
🔗 隠喩
Hán tự
暗
Ám
bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
喩
Du
ẩn dụ; so sánh
Từ liên quan đến 暗喩
メタファ
ẩn dụ
メタファー
ẩn dụ
隠喩
いんゆ
ẩn dụ