隠喩 [Ẩn Du]
いんゆ

Danh từ chung

ẩn dụ

JP:おこるとかれはトラになる」というのは隠喩いんゆれいである。

VI: "Khi giận dữ, anh ấy trở thành hổ" là một ví dụ về ẩn dụ.

Hán tự

Ẩn che giấu
Du ẩn dụ; so sánh

Từ liên quan đến 隠喩