換喩語 [Hoán Du Ngữ]
かんゆご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

hoán dụ

Hán tự

Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Du ẩn dụ; so sánh
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ