• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mão
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2400
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら; しげる; い
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卯 là chữ tượng hình: vẽ hình một phần của cây cối hoặc động vật. Nghĩa gốc: “chi Mão”. Về sau dùng để chỉ một trong mười hai chi của địa chi.