卯年
[Mão Niên]
うさぎ年 [Niên]
ウサギ年 [Niên]
うさぎ年 [Niên]
ウサギ年 [Niên]
うさぎどし
– ウサギ年
うどし
– 卯年
ウサギどし
– ウサギ年
Danh từ chung
năm Mão; năm Thỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
来年は卯年です。
Năm sau là năm con thỏ.
来年は卯年だ。
Năm sau là năm của con mèo.