卯の花月 [Mão Hoa Nguyệt]
うのはなづき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tháng tư âm lịch

🔗 卯月

Hán tự

Mão dấu hiệu thỏ; dấu hiệu thứ tư của hoàng đạo Trung Quốc; 5-7 giờ sáng; hướng đông
Hoa hoa
Nguyệt tháng; mặt trăng