• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đan
  • Âm On: タン
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 丶 (Chấm) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1402
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: た; たみ; まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丹 là chữ tượng hình: vẽ hình một viên thuốc đỏ. Nghĩa gốc: “màu đỏ”. Về sau dùng để chỉ màu đỏ hoặc thuốc đỏ.