丹青 [Đan Thanh]
たんせい
たんぜい

Danh từ chung

đỏ và xanh

Danh từ chung

sơn; màu sắc

Danh từ chung

tranh vẽ; bức tranh

Hán tự

Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Thanh xanh; xanh lá

Từ liên quan đến 丹青