色絵 [Sắc Hội]
いろえ

Danh từ chung

tranh vẽ; tác phẩm nghệ thuật có màu

Danh từ chung

men phủ trên gốm sứ

Hán tự

Sắc màu sắc
Hội tranh; vẽ; bức họa

Từ liên quan đến 色絵