Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彩画
[Thái Hoạch]
さいが
🔊
Danh từ chung
tranh màu; bức tranh
Hán tự
彩
Thái
tô màu; sơn; trang điểm
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
Từ liên quan đến 彩画
ペイント
sơn
丹青
たんせい
đỏ và xanh
色絵
いろえ
tranh vẽ; tác phẩm nghệ thuật có màu