• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kham Khám
  • Âm On: カン ガン
  • Âm Kun: れい
  • Bộ Thủ: 龍 (Long) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

龕 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ nơi để đặt tượng. Nghĩa gốc: “hốc tường để đặt tượng”. Về sau dùng để chỉ nơi thờ cúng.