龕灯 [Khám Đăng]
龕燈 [Khám Đăng]
がんどう

Danh từ chung

đèn thờ Phật

Hán tự

Khám hốc tường để đặt tượng
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn