龕像 [Khám Tượng]
がんぞう

Danh từ chung

tượng Phật khắc vào đá

Danh từ chung

tượng Phật trong tủ

Hán tự

Khám hốc tường để đặt tượng
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung