• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: くつわ; くわ.える
  • Bộ Thủ: 金 (Kim) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銜 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 咸 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngậm, giữ”. Về sau dùng để chỉ sự giữ, nắm.