Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銜え箸
[Hàm Trứ]
くわえ箸
[Trứ]
くわえばし
🔊
Danh từ chung
ngậm đũa trong miệng
Hán tự
銜
Hàm
miếng ngậm ngựa
箸
Trứ
đũa