咥える [Điệt]
銜える [Hàm]
啣える [Hàm]
くわえる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngậm trong miệng

JP: かれはパイプをくわえてはなした。

VI: Anh ấy đã nói chuyện với cái tẩu thuốc trong miệng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mang theo; đem theo

Hán tự

Điệt cười; nhai; ăn
Hàm miếng ngậm ngựa