枚を銜む [Mai Hàm]
枚を含む [Mai Hàm]
ばいをふくむ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”
⚠️Từ cổ
bịt miệng (ngựa)
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”
⚠️Từ cổ
bịt miệng (ngựa)