• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phúc
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: はら
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1286
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腹 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và chữ 复 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bụng”. Về sau dùng để chỉ phần cơ thể chứa dạ dày và ruột.