私腹
[Tư Phúc]
しふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
lợi nhuận cá nhân; túi tiền của mình
🔗 私腹を肥やす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は私腹を肥やすのに余念がない。
Anh ấy không ngừng làm giàu cho bản thân.