• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiếu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: なが.める
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1726
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眺 là chữ hình thanh: bộ 目 (mắt) chỉ ý, và chữ 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn xa, ngắm nhìn”. Về sau dùng để chỉ hành động quan sát, chiêm ngưỡng.