模様眺め [Mô Dạng Thiếu]
もようながめ

Danh từ chung

chờ xem

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Dạng ngài; cách thức
Thiếu nhìn chằm chằm; xem; nhìn; thấy; xem xét