• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuê
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 王 (ngọc, gợi ý nghĩa liên quan đến đá quý), bên phải là phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc quý”. Về sau dùng để chỉ các loại đá quý.