Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珪肺症
[Khuê Phế Chứng]
けいはいしょう
🔊
Danh từ chung
bệnh bụi phổi silic
Hán tự
珪
Khuê
ngọc bích hoặc thẻ bài (biểu tượng quyền lực)
肺
Phế
phổi
症
Chứng
triệu chứng