Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珪質砂岩
[Khuê Chất Sa Nham]
けいしつさがん
🔊
Danh từ chung
sa thạch silic
Hán tự
珪
Khuê
ngọc bích hoặc thẻ bài (biểu tượng quyền lực)
質
Chất
chất lượng; tính chất
砂
Sa
cát
岩
Nham
tảng đá; vách đá