珪石 [Khuê Thạch]
硅石 [Khuê Thạch]
ケイ石 [Thạch]
けいせき – ケイ石
ケイせき – ケイ石

Danh từ chung

silica

Hán tự

Khuê ngọc bích hoặc thẻ bài (biểu tượng quyền lực)
Thạch đá
Khuê silicon