• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chử
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: に.る; -に; に.える; に.やす
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1565
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến nấu nướng), bên phải là phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấu, đun”.