• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ân An Ẩn
  • Âm On: イン アン
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí → gợi ý nghĩa mạnh mẽ), bên phải là phần 㐭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thịnh vượng, giàu có”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.