Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
殷
[Ân]
いん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
triều đại Thương
Hán tự
殷
Ân
thịnh vượng