• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: はじかみ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

椒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây tiêu”. Về sau dùng để chỉ loại gia vị từ cây tiêu.