高麗胡椒 [Cao Lệ Hồ Tiêu]
こおれえぐす
コーレーグース
コーレーグス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Ryukyu

ớt; tiêu đỏ

Hán tự

Cao cao; đắt
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy
Hồ man di; ngoại quốc
Tiêu cây tiêu Nhật Bản