青椒肉絲 [Thanh Tiêu Nhục Ti]
チンジャオロース
チンジャオロースー
チンジャオロウスー

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

món xào kiểu Trung Quốc gồm ớt xanh và thịt

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Tiêu cây tiêu Nhật Bản
Nhục thịt
Ti chỉ