• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cận
  • Âm On: キン ゴン
  • Âm Kun: わず.か
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僅 là chữ hình thanh: bộ 亻 (nhân, gợi ý về con người) và chữ 勤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chỉ, chỉ có”. Về sau dùng để chỉ số lượng ít ỏi.