ほんの僅か
[Cận]
ほんのわずか
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một lượng nhỏ; không đáng kể; (ở mức độ) nhẹ; một chút
JP: このスープはほんのわずか塩がたりない。
VI: Món súp này chỉ thiếu một chút muối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その列車の乗客はほんの僅かしかいない。
Chỉ có rất ít hành khách trên chuyến tàu đó.